Có 2 kết quả:
喷出 pēn chū ㄆㄣ ㄔㄨ • 噴出 pēn chū ㄆㄣ ㄔㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) spout
(2) spray
(3) belch
(4) to well up
(5) to puff out
(6) to spurt out
(2) spray
(3) belch
(4) to well up
(5) to puff out
(6) to spurt out
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) spout
(2) spray
(3) belch
(4) to well up
(5) to puff out
(6) to spurt out
(2) spray
(3) belch
(4) to well up
(5) to puff out
(6) to spurt out
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0