Có 2 kết quả:

喷出 pēn chū ㄆㄣ ㄔㄨ噴出 pēn chū ㄆㄣ ㄔㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) spout
(2) spray
(3) belch
(4) to well up
(5) to puff out
(6) to spurt out

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) spout
(2) spray
(3) belch
(4) to well up
(5) to puff out
(6) to spurt out

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0